
Nội dung kiểm tra:
Cấu trúc so sánh hơn (Comparative forms):
Adjective + -er: Thêm "-er" vào tính từ để tạo thành dạng so sánh hơn của tính từ ngắn (thường là tính từ có một âm tiết hoặc hai âm tiết kết thúc bằng "-y").
Example: Cats are more intelligent than rabbits. → "intelligent" là tính từ dài, không thể thêm "-er", ta phải dùng "more".
Helen is quieter than her sister. → "quieter" là so sánh hơn của tính từ "quiet" (tính từ ngắn).
More + Adjective: Dùng "more" cộng với tính từ dài (có từ ba âm tiết trở lên) để tạo thành so sánh hơn.
Example: My garden is a lot more colourful than this park. → "colourful" là tính từ dài, nên dùng "more".
Các từ chỉ mức độ (Modifiers):
Much, a lot, even, far: Những từ này được sử dụng để nhấn mạnh mức độ so sánh hơn.
Example:
My class is bigger than yours. → So sánh mức độ kích thước của hai lớp học.
This pencil writes better than my previous one. → Câu này so sánh mức độ "better" của bút chì này với bút chì trước.
Much: Được dùng để làm mạnh nghĩa của tính từ hoặc trạng từ trong so sánh hơn.
Example: Crocodiles are much more dangerous than fish. → Cấu trúc "much more" giúp nhấn mạnh sự nguy hiểm của cá sấu.
Even: Dùng để làm mạnh thêm sự khác biệt trong so sánh.
Example: The weather this autumn is even worse than last autumn. → "Even worse" nhấn mạnh sự tồi tệ hơn trong mùa thu năm nay so với năm trước.
Các tính từ bất quy tắc:
Một số tính từ có dạng so sánh bất quy tắc không theo quy tắc "more + adjective" hoặc "-er".
Good → better
Bad → worse
Far → farther/further
Example: This box is more beautiful than that one. (beautiful là tính từ dài, dùng "more").
Math is worse than chemistry. → "worse" là dạng so sánh của "bad".