DS Học Sinh TOP Điểm Cao/ Top Chuyên Cần K5

 

KHỐI 5. THÁNG 09. 2024.
------Vui lòng chọn tháng để xem------
Tháng 09/2024 | Tháng 10/2024 | Tháng 11/2024 | Tháng 12/2024 |
Tháng 01/2025 | Tháng 02/2025 | Tháng 03/2025 | Tháng 04/2025 | Tháng 05/2025 |
Kỳ 1 | Kỳ 2 | Cả năm
 

TOP điểm cao (tháng 09/24)

 

TOP chuyên cần (tháng 09/24)

 

 

 

KHỐI 5. THÁNG 10. 2024
------Vui lòng chọn tháng để xem------
Tháng 09/2024 | Tháng 10/2024 | Tháng 11/2024 | Tháng 12/2024 |
Tháng 01/2025 | Tháng 02/2025 | Tháng 03/2025 | Tháng 04/2025 | Tháng 05/2025 |
Kỳ 1 | Kỳ 2 | Cả năm

 

TOP điểm cao (tháng 10/24)

Stt Trường Họ tên & đệm Tên Lớp ĐTB Top Huyện
1 TH Đông Xuân Phạm Ngọc Trung 5A 8.92 16
2 TH Đông Xuân Trần Lê Lợi 5I 8.85 18
3 TH Đông Xuân Đỗ Trí Kiên 5A 8.56 30
4 TH Đông Xuân Nguyễn Trần An Bảo 5A 8.56 31
5 TH Đông Xuân Nguyễn Thảo Lan 5I 8.47 35
6 TH Đức Hoà Đặng Khánh Ly Ly 5E 8.94 15
7 TH Đức Hoà Nguyễn Xuân  Ánh 5D 8.56 28
8 TH Đức Hoà Quách Thùy Lâm 5C 8.48 34
9 TH Hương Đình Nguyễn Như  Minh 5A3 8.5 32
10 TH Kim Lũ Lê Minh  Quân 5A3 9.23 9
11 TH Kim Lũ Nguyễn Mạnh  Quân 5A3 8.81 19
12 TH Kim Lũ Lê Minh  Phương 5A3 8.4 40
13 TH Phù Lỗ A Vũ Khánh  Duy 5A4 8.3 47
14 TH Phú Minh Tăng Anh  Thư 5A2 9.48 2
15 TH Phú Minh Nguyễn Y  Ngọc 5A6 9.48 3
16 TH Phú Minh Trần Tuấn  Kiệt 5A5 9.41 4
17 TH Phú Minh Đào Tuấn   Đạt 5A7 9.38 5
18 TH Phú Minh Nguyễn Thị Thanh  Nga 5A5 9.25 8
19 TH Phú Minh Thiều Quang  Anh 5A6 9 13
20 TH Phú Minh Trần Đào   5A7 8.98 14
21 TH Phú Minh Đoàn Hữu  Khánh 5A5 8.9 17
22 TH Phú Minh Nguyễn Nhật   Minh 5A7 8.72 21
23 TH Phú Minh Trần Ngọc  Diệp 5A6 8.67 22
24 TH Phú Minh Nguyễn Tuấn  Minh 5A5 8.66 23
25 TH Phú Minh Bùi Xuân Lê  Nhi 5A4 8.59 24
26 TH Phú Minh Nguyễn An  Đông 5A5 8.58 26
27 TH Phú Minh Khổng Thị Minh  Thu 5A4 8.58 25
28 TH Phú Minh Trần Ngọc Minh 5A3 8.56 29
29 TH Phú Minh Nguyễn Ngọc   Khôi 5A7 8.46 36
30 TH Phú Minh Nông Bảo Vinh 5A3 8.43 38
31 TH Phú Minh Nguyễn Viết   Hưng 5A7 8.37 42
32 TH Phú Minh Nguyễn Minh Ngọc 5A5 8.36 43
33 TH Phú Minh Trần Hà Giang 5A3 8.36 44
34 TH Phú Minh Nguyễn Mạnh  Lâm 5A4 8.3 48
35 TH Phú Minh Vương Công  Hiếu 5A4 8.28 49
36 TH Tân Minh A Lê Gia  Linh 5A 9.73 1
37 TH Tân Minh A Đặng Minh  Thư 5A 9.31 7
38 TH Tân Minh A Nguyễn Thị Bích  Huyền 5B 8.73 20
39 TH Tân Minh A Nguyễn Đức  Anh 5A 8.57 27
40 TH Tân Minh A Dương Minh  Triết 5C 8.45 37
41 TH Tân Minh A Nguyễn Ngọc  Diệp 5C 8.3 45
42 TH Tân Minh A Nguyễn Hà  Anh 5D 8.25 50
43 TH Thanh Xuân A Phạm Duy  Anh 5A3 9.36 6
44 TH Thanh Xuân A Đặng Cao  Huy 5A2 9.11 10
45 TH Thanh Xuân A Lê Lan  Phương 5A3 8.41 39
46 TH Thanh Xuân B Nguyễn Gia  Bảo 5C 8.49 33
47 TH Tiên Dược A Đào Bảo Ngọc 5A5 9.03 12
48 TH Tiên Dược A Nguyễn Ngọc Hân 5A5 8.39 41
49 TH Xuân Giang Nguyễn Ngọc Như  Anh 5D 9.1 11
50 TH Xuân Giang Nguyễn Ngọc  Thảo 5D 8.3 46

 

TOP chuyên cần (tháng 10/24)

Stt Xếp thứ Trường Họ tên & đệm Tên Lớp Số lần truy cập ĐTB Top Huyện
1 2 TH Đông Xuân Trần Lê Lợi 5I 89 8.85 18
2 3 TH Đông Xuân Lê Thị Ngọc Anh 5I 83 7.41  
3 10 TH Đức Hoà Nguyễn Bá  Đạt 5G 56 7.83  
4 12 TH Đức Hoà Nguyễn Đại  Quang 5E 53 6.82  
5 16 TH Đức Hoà Nguyễn Xuân  Ánh 5D 51 8.56 28
6 18 TH Đức Hoà Đỗ Hà Linh Linh 5B 50 7.39  
7 29 TH Hương Đình Nguyễn Như  Minh 5A3 37 8.5 32
8 13 TH Kim Lũ Trần Quang  Vinh 5A3 53 7.7  
9 21 TH Kim Lũ Nguyễn Mạnh  Quân 5A3 42 8.81 19
10 39 TH Kim Lũ Vũ Tú Anh 5A1 32 6.86  
11 7 TH Minh Trí Tạ Hà Gia  Bảo 5G 62 7.67  
12 31 TH Phú Cường Hà Gia  Bảo 5A7 37 6.92  
13 40 TH Phù Lỗ A Nguyễn Diệp  Oanh 5A3 32 6.22  
14 9 TH Phú Minh Nông Bảo Vinh 5A3 59 8.43 38
15 19 TH Phú Minh Bùi Xuân Lê  Nhi 5A4 48 8.59 24
16 22 TH Phú Minh Nguyễn Đức  Thịnh 5A4 42 8.23  
17 23 TH Phú Minh Trần Tuấn  Kiệt 5A5 42 9.41 4
18 24 TH Phú Minh Trịnh Huy Dũng 5A3 41 7.84  
19 26 TH Phú Minh Nguyễn Quang 5A3 40 6.08  
20 30 TH Phú Minh Nguyễn Trà  My 5A4 37 8.09  
21 34 TH Phú Minh Nguyễn Trần Nhật Quân 5A3 35 7.6  
22 36 TH Phú Minh Nguyễn Kim Ngân 5A3 33 7.01  
23 37 TH Phú Minh Nguyễn Ngọc   Khôi 5A7 33 8.46 36
24 38 TH Phú Minh Phạm Thị   5A7 33 6.57  
25 41 TH Phú Minh Nguyễn Thành Công 5A3 32 6.14  
26 43 TH Phú Minh Tăng Anh  Thư 5A2 31 9.48 2
27 44 TH Phú Minh Vũ Minh  Ngọc 5A5 31 7.5  
28 49 TH Phú Minh Trịnh Minh Trang 5A3 30 8.11  
29 1 TH Tân Minh A Nguyễn Hà  Anh 5D 99 7.28  
30 4 TH Tân Minh A Đặng Minh  Thư 5A 80 9.31 7
31 5 TH Tân Minh A Nguyễn Hà  Anh 5D 72 8.25 50
32 6 TH Tân Minh A Đỗ Mạnh  Quỳnh 5A 66 7.35  
33 8 TH Tân Minh A Nguyễn Đức  Anh 5A 62 8.57 27
34 11 TH Tân Minh A Nguyễn Thị Bích  Huyền 5B 54 8.73 20
35 15 TH Tân Minh A Nguyễn Ngọc Hân 5D 52 6.26  
36 20 TH Tân Minh A Lê Gia  Linh 5A 47 9.73 1
37 25 TH Tân Minh A Nguyễn Ngọc  Diệp 5C 41 8.3 45
38 32 TH Tân Minh A Nguyễn Thị Lan  Anh 5A 36 6.27  
39 45 TH Tân Minh A Nguyễn Bá  Mạnh 5A 31 7.49  
40 46 TH Tân Minh A Dương Thu  Hoài 5D 31 6.98  
41 14 TH Thanh Xuân A Nguyễn Tiến  Đạt 5A5 53 7.04  
42 17 TH Thanh Xuân B Nguyễn Gia  Bảo 5C 51 8.49 33
43 27 TH Tiên Dược A Đào Bảo Ngọc 5A5 40 9.03 12
44 42 TH Tiên Dược A Quang Diệu Hà Vy 5A7 32 7.07  
45 47 TH Trung Giã B  Hoàng Đông  Sa 5A1 31 6.61  
46 28 TH Xuân Giang Nguyễn Thị Phương  Thảo 5D 38 8.05  
47 33 TH Xuân Giang Nguyễn Huyền  Anh 5D 36 6.9  
48 35 TH Xuân Giang Nguyễn Ngọc Như  Anh 5D 34 9.1 11
49 48 TH Xuân Giang Nguyễn Ngọc  Thảo 5D 31 8.3 46
50 50 TH Xuân Giang Đỗ Quang  Huy 5A 30 7.24  

 

KHỐI 5. THÁNG 11. 2024.
------Vui lòng chọn tháng để xem------
Tháng 09/2024 | Tháng 10/2024 | Tháng 11/2024 | Tháng 12/2024 |
Tháng 01/2025 | Tháng 02/2025 | Tháng 03/2025 | Tháng 04/2025 | Tháng 05/2025 |
Kỳ 1 | Kỳ 2 | Cả năm

 

TOP điểm cao (tháng 11/24)

 

TOP chuyên cần (tháng 11/24)

 
 

 

 

KHỐI 5. THÁNG 12. 2024.
------Vui lòng chọn tháng để xem------
Tháng 09/2024 | Tháng 10/2024 | Tháng 11/2024 | Tháng 12/2024 |
Tháng 01/2025 | Tháng 02/2025 | Tháng 03/2025 | Tháng 04/2025 | Tháng 05/2025 |
Kỳ 1 | Kỳ 2 | Cả năm

 

TOP điểm cao (tháng 12/24)

 

TOP chuyên cần (tháng 12/24)

 

 

KHỐI 5. THÁNG 01. 2025.
------Vui lòng chọn tháng để xem------
Tháng 09/2024 | Tháng 10/2024 | Tháng 11/2024 | Tháng 12/2024 |
Tháng 01/2025 | Tháng 02/2025 | Tháng 03/2025 | Tháng 04/2025 | Tháng 05/2025 |
Kỳ 1 | Kỳ 2 | Cả năm

 

TOP điểm cao (tháng 01/25)

 

TOP chuyên cần (tháng 01/25)

 

 

KHỐI 5. THÁNG 02. 2025.
------Vui lòng chọn tháng để xem------
Tháng 09/2024 | Tháng 10/2024 | Tháng 11/2024 | Tháng 12/2024 |
Tháng 01/2025 | Tháng 02/2025 | Tháng 03/2025 | Tháng 04/2025 | Tháng 05/2025 |
Kỳ 1 | Kỳ 2 | Cả năm

 

TOP điểm cao (tháng 02/25)

 

TOP chuyên cần (tháng 02/25)

 

 

 

KHỐI 5. THÁNG 03. 2025.
------Vui lòng chọn tháng để xem------
Tháng 09/2024 | Tháng 10/2024 | Tháng 11/2024 | Tháng 12/2024 |
Tháng 01/2025 | Tháng 02/2025 | Tháng 03/2025 | Tháng 04/2025 | Tháng 05/2025 |
Kỳ 1 | Kỳ 2 | Cả năm

 

TOP điểm cao (tháng 03/25)

 

TOP chuyên cần (tháng 03/25)

 

 

KHỐI 5. THÁNG 04. 2025.
------Vui lòng chọn tháng để xem------
Tháng 09/2024 | Tháng 10/2024 | Tháng 11/2024 | Tháng 12/2024 |
Tháng 01/2025 | Tháng 02/2025 | Tháng 03/2025 | Tháng 04/2025 | Tháng 05/2025 |
Kỳ 1 | Kỳ 2 | Cả năm

 

TOP điểm cao (tháng 04/25)

 

TOP chuyên cần (tháng 04/25)

 

 

KHỐI 5. THÁNG 05. 2025.
------Vui lòng chọn tháng để xem------
Tháng 09/2024 | Tháng 10/2024 | Tháng 11/2024 | Tháng 12/2024 |
Tháng 01/2025 | Tháng 02/2025 | Tháng 03/2025 | Tháng 04/2025 | Tháng 05/2025 |
Kỳ 1 | Kỳ 2 | Cả năm

 

TOP điểm cao (tháng 05/25)

 

TOP chuyên cần (tháng 05/25)

 

 

KHỐI 5. Kỳ I năm học 2024-2025.
------Vui lòng chọn tháng để xem------
Tháng 09/2024 | Tháng 10/2024 | Tháng 11/2024 | Tháng 12/2024 |
Tháng 01/2025 | Tháng 02/2025 | Tháng 03/2025 | Tháng 04/2025 | Tháng 05/2025 |
Kỳ 1 | Kỳ 2 | Cả năm

 

TOP điểm cao (Kỳ I năm học 2024-2025)

 

TOP chuyên cần (Kỳ I năm học 2024-2025)

 

 
 

 

 
 
 
KHỐI 5. Kỳ II năm học 2024-2025.
------Vui lòng chọn tháng để xem------
Tháng 09/2024 | Tháng 10/2024 | Tháng 11/2024 | Tháng 12/2024 |
Tháng 01/2025 | Tháng 02/2025 | Tháng 03/2025 | Tháng 04/2025 | Tháng 05/2025 |
Kỳ 1 | Kỳ 2 | Cả năm

 

TOP điểm cao (Kỳ II năm học 2024-2025)

 

TOP chuyên cần (Kỳ II năm học 2024-2025)

 

KHỐI 5. Cả năm học 2024-2025.
------Vui lòng chọn tháng để xem------
Tháng 09/2024 | Tháng 10/2024 | Tháng 11/2024 | Tháng 12/2024 |
Tháng 01/2025 | Tháng 02/2025 | Tháng 03/2025 | Tháng 04/2025 | Tháng 05/2025 |
Kỳ 1 | Kỳ 2 | Cả năm

 

TOP điểm cao (Cả năm năm học 2024-2025)

 

TOP chuyên cần (Cả năm năm học 2024-2025)

 

 

 

 

 





 
 
 

Danh từ đếm được và Danh từ không đếm được

 
 
 

Câu đơn, câu ghép, câu phức

 
 
 

Cấp so sánh hơn với trạng từ.

 
 
 

Leisure time

 
 
 

Trợ động từ