Adverbs of frequency:
Dùng để diễn tả một công việc gì đó được làm thường xuyên như thế nào.
1. Một số trạng từ chỉ sự thường xuyên:
always: luôn luôn | Mr. Smith always starts work at 7:30. [Ông Smith luôn bắt đầu làm việc lúc 7:30] |
usually: thường thường | The students usually have lunch here. [Các học sinh thường ăn trưa ở đây] |
often: thường thường | My sister is often at the library after school. [Chị tôi hay tới thư viện sau giờ học.] |
not often: không thường xuyên | He isn't often at home. [Anh ấy ít khi ở nhà.] |
sometimes: thỉnh thoảng | My parents sometimes let me stay up late. [Cha mẹ tôi thỉnh thoảng để cho tôi thức khuya.] |
rarely: hiếm khi | Bears rarely go out to hunt during winter. [Gấu hiếm khi ra ngoài săn mồi vào mùa đông.] |
hardly ever: hầu như không | We hardly ever see strangers in this small town. [Chúng tôi hầu như không bao giờ thấy người lạ ở cái thị trấn nhỏ nay.] |
never: không bao giờ | The Sun never rises in the West. [Mặt Trời không bao giờ mọc ở hướng Tây.] |
2. Vị trí của các trạng từ:
a. Sau động từ To Be
b. Trước động từ thường