Tiếng Anh THCS

Câu đơn, câu ghép, câu phức

Grammar Grade 8th | 2024-11-11 08:44:32

Khái niệm về câu đơn, câu ghép, câu phức.

Câu đơn (Simple Sentences) là gì? 

Câu đơn là câu có đầy đủ hai thành phần chính là chủ ngữ và vị ngữ, diễn đạt một ý trọn vẹn. Câu đơn là câu chỉ có duy nhất một mệnh đề – hay còn gọi là mệnh đề độc lập.

Ví dụ:

- My brother ate a sandwich. (Anh trai tôi đã ăn một chiếc bánh sandwich.)

- The car drives fast. (Chiếc xe chạy nhanh.)

- Mary often reads books. (Mary thường đọc sách.)

- We had a big picnic yesterday. (Chúng tôi đã có bữa tiệc thịnh soạn hôm qua.)

- He exercises every morning. (Anh ấy tập thể dục mỗi sáng.)

- She loves swimming in the ocean. (Cô ấy thích bơi ngoài biển.)

- John usually walks to school. (John luôn đi bộ đến trường.)

- The dog barks loudly at night. (Con chó sủa to vào ban đêm.)

- She sings songs beautifully. (Cô ấy hát hay.)

- My cat always sleeps on the couch. (Con mèo của tôi luôn ngủ trên ghế băng.)

 

Câu ghép (Compound Sentences) là gì? 

Câu ghép là câu được hình thành bởi hai hay nhiều mệnh đề độc lập. Các mệnh đề này được nối với nhau bằng liên từ (FOR, AND, NOR, BUT, OR, YET).

Câu phức – Complex Sentences 

Tương tự như câu ghép, câu phức cũng được tạo từ hai hoặc nhiều mệnh đề. Trong đó, một câu phức hoàn chỉnh phải có chứa một mệnh đề chính và một hoặc nhiều mệnh đề phụ.

Mệnh đề chính gọi là mệnh đề độc lập có thể đứng một mình thành câu. Mệnh đề phụ đứng trước hoặc sau mệnh đề chính để phụ nghĩa và không thể đứng riêng lẻ một mình, kết nối bằng

các liên từ như because, although, if, while, since, when, v.v.:

  1. Although it was raining, we decided to go for a walk. (Mặc dù trời đang mưa, nhưng chúng tôi vẫn quyết định đi bộ.)

  2. I didn't go to the party because I was feeling sick. (Tôi không đến bữa tiệc vì tôi thấy ốm.)

  3. If you study hard, you will pass the exam. (Nếu bạn học chăm, bạn sẽ đỗ kỳ thi.)

  4. She was tired, but she finished her homework before going to bed. (Cô ấy mệt, nhưng cô ấy vẫn hoàn thành bài tập và đi ngủ.)

  5. Since it’s your birthday, we should go out to celebrate. (Vì là ngày sinh nhật của bạn, chúng mình nên ra ngoài để kỷ niệm nhé.)

  6. I will call you when I arrive at the airport. (Tôi sẽ gọi bạn khi tôi đến sân bay.

  7. While I was cooking, my sister was cleaning the house. (Trong khi tôi đang nấu cơm, em gái tôi thì đang lau nhà.)

...


Bài viết khác