1. Danh Từ Đếm Được (Countable Nouns)
Định nghĩa: Danh từ đếm được là những danh từ có thể đếm được, nghĩa là bạn có thể tính số lượng của chúng. Những danh từ này có cả hai hình thức số ít và số nhiều.
Đặc điểm:
-
Danh từ đếm được có thể dùng số từ (1, 2, 3...) để chỉ số lượng.
-
Chúng có dạng số ít và số nhiều.
-
Số ít: Thường không thêm "-s" (chỉ một đơn vị).
-
Số nhiều: Thêm "-s" hoặc "-es" (chỉ hai hoặc nhiều đơn vị).
Ví dụ:
-
Số ít:
-
I have one book. (Tôi có một cuốn sách.)
-
She has a cat. (Cô ấy có một con mèo.)
-
Số nhiều:
-
I have two books. (Tôi có hai cuốn sách.)
-
She has three cats. (Cô ấy có ba con mèo.)
Cách sử dụng:
-
A, an: Dùng trong trường hợp số ít.
-
a book, an apple
-
-
Some, many, few: Dùng cho số nhiều và số ít.
-
some books, many apples, few chairs
-
2. Danh Từ Không Đếm Được (Uncountable Nouns)
Định nghĩa: Danh từ không đếm được là những danh từ mà không thể đếm được, thường là những vật chất, chất lỏng, khái niệm, hay các thứ mà chúng ta không thể phân chia thành các đơn vị riêng biệt để đếm.
Đặc điểm:
-
Danh từ không đếm được không có hình thức số nhiều.
-
Không sử dụng a/an với danh từ không đếm được.
-
Không thể dùng numbers (số) để đếm chúng.
Ví dụ:
-
I need some water. (Tôi cần một ít nước.)
-
There is much rice in the bowl. (Có nhiều gạo trong bát.)
-
He has little information about the topic. (Anh ấy có ít thông tin về chủ đề này.)
Danh từ không đếm được có thể là:
-
Vật chất và chất lỏng: water (nước), sugar (đường), air (không khí), milk (sữa), oil (dầu), coffee (cà phê).
-
Khái niệm, cảm xúc, trạng thái: love (tình yêu), advice (lời khuyên), information (thông tin), news (tin tức), happiness (hạnh phúc).
-
Hoạt động, quá trình: work (công việc), homework (bài tập về nhà), research (nghiên cứu).
-
Những thứ không thể chia nhỏ hoặc không thể đếm được: furniture (đồ đạc), equipment (thiết bị), luggage (hành lý), bread (bánh mì), clothing (quần áo).
3. Cách Chuyển Đổi Từ Danh Từ Không Đếm Được Sang Đếm Được
Một số danh từ không đếm được có thể được chuyển thành danh từ đếm được khi chúng ta nhìn vào các phần hoặc đơn vị của chúng:
-
Water (nước) -> a glass of water (một ly nước)
-
Rice (gạo) -> a bowl of rice (một bát cơm)
-
Bread (bánh mì) -> a slice of bread (một lát bánh mì)
-
Milk (sữa) -> a cup of milk (một tách sữa)
Lưu ý: Trong những trường hợp này, chúng ta đang nói đến một đơn vị cụ thể của danh từ không đếm được, và đây là cách để "đếm" chúng.