Tiếng Anh THCS

Danh từ đếm được và Danh từ không đếm được

Grammar Grade 8th | 2024-11-14 15:58:38

1. Danh Từ Đếm Được (Countable Nouns)

Định nghĩa: Danh từ đếm được là những danh từ có thể đếm được, nghĩa là bạn có thể tính số lượng của chúng. Những danh từ này có cả hai hình thức số ít và số nhiều.

Đặc điểm:

Ví dụ:

Cách sử dụng:

2. Danh Từ Không Đếm Được (Uncountable Nouns)

Định nghĩa: Danh từ không đếm được là những danh từ mà không thể đếm được, thường là những vật chất, chất lỏng, khái niệm, hay các thứ mà chúng ta không thể phân chia thành các đơn vị riêng biệt để đếm.

Đặc điểm:

Ví dụ:

Danh từ không đếm được có thể là:

  1. Vật chất và chất lỏng: water (nước), sugar (đường), air (không khí), milk (sữa), oil (dầu), coffee (cà phê).

  2. Khái niệm, cảm xúc, trạng thái: love (tình yêu), advice (lời khuyên), information (thông tin), news (tin tức), happiness (hạnh phúc).

  3. Hoạt động, quá trình: work (công việc), homework (bài tập về nhà), research (nghiên cứu).

  4. Những thứ không thể chia nhỏ hoặc không thể đếm được: furniture (đồ đạc), equipment (thiết bị), luggage (hành lý), bread (bánh mì), clothing (quần áo).

3. Cách Chuyển Đổi Từ Danh Từ Không Đếm Được Sang Đếm Được

Một số danh từ không đếm được có thể được chuyển thành danh từ đếm được khi chúng ta nhìn vào các phần hoặc đơn vị của chúng:

Lưu ý: Trong những trường hợp này, chúng ta đang nói đến một đơn vị cụ thể của danh từ không đếm được, và đây là cách để "đếm" chúng.


Bài viết khác