Câu mệnh lệnh


Câu mệnh lệnh

(Imperative Sentences) thường được sử dụng để yêu cầu, đề nghị hoặc sai khiến, là cấu trúc phổ biến trong tiếng Anh. Câu mệnh lệnh (Imperative Sentences) là cấu trúc câu thường sử dụng để đưa ra sự yêu cầu, sai khiến, định hướng hoặc các lời khuyên. Cấu trúc câu mệnh lệnh thường không có chủ ngữ, trừ một số trường hợp đặc biệt. Ngoài ra, câu mệnh lệnh có thể kết thúc bằng dấu chấm hoặc dấu chấm than tùy vào cách truyền đạt của người nói.

câu mệnh lệnh

 

Phân loại câu mệnh lệnh trong tiếng Anh

1. Câu mệnh lệnh, yêu cầu trực tiếp

Câu mệnh lệnh, yêu cầu thông dụng: 

Đây là dạng câu yêu cầu, mệnh lệnh phổ biến nhất. Thường không cần dùng chủ ngữ (chủ ngữ hiểu ngầm là ở ngôi thứ Hai), chỉ cần một động từ nguyên thể khi muốn người nghe thực hiện một hành động nào đó. 

- Get up and make breakfast for me! (Thức dậy và làm bữa sáng cho em đi!)

- Don't hurry!  (Đừng vội)

- Eat your dinner, boy (Ăn tối đi nhóc) 

- Come in: Mời vào

- Listen carefully: Lắng nghe cẩn thận nhé

- Don’t laugh: Đừng cười

- Do be quiet: Trật tự nào

- Give me the book, please: Làm ơn đưa cho tôi quyển sách

- Calm down: Bình tĩnh lại

- Put it down there: Đặt nó xuống đây

- Take care: Bảo trọng

- Stand up: Đứng lên

- Don’t you speak to me like that: Bạn không được nói với tôi như thế

Câu mệnh lệnh, yêu cầu có đối tượng chỉ định: 

- Students from class 11A, move to the yard field. (Học sinh lớp 11A, di chuyển về phía sân)

- Those at the back, keep quiet. (Những người phía cuối, giữ im lặng.)

Câu mệnh lệnh, yêu cầu với từ “DO”: Mang ý nghĩa nhấn mạnh

- DO make sure you do the project for tomorrow's class. (Các bạn nhớ làm dự án cho buổi học ngày mai nhé.)

Câu mệnh lệnh, yêu cầu với từ “please”: Các câu cầu khiến sử dụng please thường mang nghĩa lịch sự hơn, không bị nặng nề.

- Please lend me your book. (Làm ơn cho tôi mượn quyển sách của bạn)

Câu mệnh lệnh, yêu cầu dạng nghi vấn/câu hỏi: Khi đưa ra yêu cầu, mệnh lệnh thì người ta thường đặt dạng câu hỏi để tránh tạo áp lực đối với người nghe. Thường sử dụng các động từ tình thái như: Can, May, Could hoặc trợ động từ Would, Will,...

- Can you show me the way to the Thi Tran Primary School? (Bạn có thể chỉ đường cho tôi đến trường THCS Thị Trấn không?)

Câu mệnh lệnh ở dạng phủ định: Dùng khi không muốn người nghe làm điều gì đó.

- Don't forget to bring materials to class for presentations. (Đừng quên mang tài liệu đến lớp để thuyết trình nhé).

2. Câu mệnh lệnh, yêu cầu gián tiếp

Cấu trúc câu mệnh lệnh gián tiếp dạng khẳng định: Là câu tường thuật mang nghĩa yêu cầu, thường sử dụng các động từ như: ask, tell, order,... 

Công thức: S + ask/order/tell + O + to V

- My mother told me to learn harder (Mẹ tôi bảo tôi học chăm chỉ hơn)

Cấu trúc câu mệnh lệnh gián tiếp dạng phủ định: Là câu mệnh lệnh không muốn người nghe làm gì đó

Công thức: S + ask/order/tell + O + not + to V

- My mom told me not to play on my phone all day (Mẹ tôi nói tôi không được chơi điện thoại cả ngày)

3 Câu mệnh lệnh với Let

Công thức: Let + O + V

- Let the doctors check your health first (Hãy để các bác sĩ kiểm tra sức khoẻ của bạn trước đã).

- Let us do this hard homework. (Chúng ta hãy cùng làm bài tập khó này nhé).

- Let us not be noisy in class. (Chúng ta hãy không làm ồn trong lớp nhé.)

- Let them go by train (Hãy để họ đi bằng tàu.)

- Let him do his homework. (Hãy để anh ấy làm bài tập.)

- Let her sleep! She couldn't sleep last night. (Hãy để cô ấy ngủ! Đêm qua cô ấy không ngủ được)



Other post